Hai bé gái sinh đôi mất tích khỏi bệnh viện năm 2000. Sau 25 năm, một y tá hấp hối đã th;ú nh;ận điều không tưởng
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Chiều ngày 18/9/2000, khoa Sản Bệnh viện Minh Phương chìm trong những âm thanh quen thuộc: tiếng xe đẩy, tiếng trẻ sơ sinh khóc lóc đâu đó, và những cuộc hội thoại hối hả. Ở phòng hậu phẫu số 6, chị Lệ nằm kiệt sức sau ca sinh đôi hai bé gái. Chị chỉ kịp nhìn thoáng qua hai con trước khi được đưa đi theo dõi. Chồng chị — anh Thức — được yêu cầu ký vào một loạt giấy tờ rồi đứng chờ ngoài hành lang.
Khoảng 19 giờ, khi điều dưỡng mang trẻ ra để người nhà nhìn mặt, chỉ có một bé được giao cho anh Thức. “Còn bé kia đâu?” — anh hỏi, hơi bối rối. Điều dưỡng trẻ, tên Hằng, thoáng khựng lại. Cô nhìn lại hồ sơ trên xe đẩy rồi lúng túng đáp: “Em… em sẽ kiểm tra lại. Có thể đang được tắm hoặc theo dõi riêng.”
Nhưng mười phút, rồi nửa giờ trôi qua, không ai đưa bé thứ hai ra. Lệ tỉnh lại khi đã nửa đêm và bật khóc khi nghe chồng báo tin. Ca trực tối hôm ấy lập tức bị điều tra nội bộ. Bệnh viện khẳng định không có chứng cứ cho thấy đứa bé thứ hai từng được tiếp nhận tại phòng trẻ sơ sinh. Hồ sơ ghi nhận “trẻ thứ hai sinh non, cần đưa đi hỗ trợ hô hấp”, nhưng chiếc máy hỗ trợ được ghi trong hồ sơ… chưa từng được sử dụng vào tối hôm đó.
Vụ việc bị báo chí thời điểm đó đưa tin mờ nhạt rồi nhanh chóng rơi vào im lặng vì “không có bằng chứng”. Gia đình Lệ kiệt quệ, bán cả tài sản để chạy khắp nơi tìm con nhưng vô vọng. Cho đến năm 2004, họ buộc phải chấp nhận một khả năng đau đớn: đứa trẻ đã chết hoặc bị đưa đi trái phép mà không thể truy dấu.
Hai mươi lăm năm trôi qua. Lệ và Thức già đi rất nhiều. Bé gái còn lại — nay đã là sinh viên năm cuối ngành y — luôn mang cảm giác thiếu hụt kỳ lạ, như thể trong sâu thẳm luôn biết mình từng có một nửa khác.
Rồi một ngày đầu năm 2025, bệnh viện Minh Phương thông báo một y tá cũ tên là Trần Thu Vân, nay đã hơn 70 tuổi, đang hấp hối tại khoa Hồi sức. Trước khi mất, bà Vân yêu cầu được gặp “gia đình có hai bé gái sinh đôi năm 2000”. Bà nói mình muốn “nói một điều không ai dám tin là thật”.
Ngày gặp mặt, bà Vân nằm với gương mặt hốc hác, thở thoi thóp. Khi Lệ và chồng bước vào, bà nhìn họ với ánh mắt pha lẫn tội lỗi và sợ hãi. Bà thì thầm:
“Đứa bé thứ hai… không hề chết. Nó bị đưa đi. Và tôi là người cuối cùng nhìn thấy nó còn sống.”
Rồi bà nắm chặt tay Lệ, nói câu khiến tất cả chết lặng:
“Người đứng sau vụ đó… là người mà các anh chị không bao giờ ngờ tới.”
Không khí trong phòng hồi sức đặc quánh như đông lại. Tiếng máy đo nhịp tim chậm rãi vang lên, từng nhịp một. Bà Vân nằm bất động, đôi mắt dù mờ đục nhưng ánh lên một nỗi sợ sâu không đáy. Lệ nắm chặt tay chồng, cố gắng bình tĩnh.
“Cô nói rõ hơn được không?” — anh Thức hỏi, giọng khản đặc.
Bà Vân hít một hơi khó nhọc, rồi bắt đầu kể, từng lời như rút từ tận đáy ruột gan:
“Tối hôm đó, 18/9/2000… không chỉ có ca sinh đôi của chị. Cùng thời điểm, một người phụ nữ khác — tên là … Huyền — sinh ra một bé trai. Nhưng đứa bé trai ấy bị suy hô hấp nặng, tiên lượng khó qua khỏi. Mà chồng cô Huyền… lại là một doanh nhân quen biết với ban giám đốc thời ấy.”
Bà dừng lại, thở dốc. Lệ và Thức nhìn nhau, cảm thấy điều gì đó thật sự quá kinh khủng đang được khui ra.
“Bé trai ấy không qua khỏi sau gần một giờ cấp cứu…” — bà Vân nói tiếp — “Nhưng người chồng không chấp nhận sự thật. Ông ta hét lên, đập phá, bắt bệnh viện phải ‘đền con’ cho ông ta. Anh ta đòi giám đốc trực tiếp giải quyết.”
Lệ run giọng: “Liên quan gì đến… con tôi?”
Bà Vân nhìn thẳng vào mắt chị:
“Bởi vì lúc đó, chỉ có hai bé gái nhà chị vừa chào đời — khỏe mạnh, đủ tháng. Một bé được đưa vào phòng theo dõi, bé kia vẫn còn tại phòng tạm chăm trước khi chuyển sang khoa Nhi. Và rồi… có người đã đưa ra quyết định.”
Căn phòng nín lặng. Anh Thức lùi lại một bước, không dám tin điều mình nghe.
“Giám đốc bệnh viện thời điểm ấy, ông Đào Quang Lữ, sai người đổi vòng đeo chân của bé gái thứ hai — con của chị — để ghi vào hồ sơ rằng đó là ‘con của sản phụ Huyền’. Bé đã được chuyển đi trước khi các anh chị kịp kiểm tra lại.”
“Trời ơi…” — Lệ bật khóc, đôi tay run bần bật.
“Còn hồ sơ?” — anh Thức hỏi — “Tại sao bệnh viện lại báo rằng không có ghi nhận bé thứ hai vào phòng trẻ?”
“Vì đã có người sửa.” — bà Vân thì thầm — “Tôi… chính mắt tôi thấy. Y tá Hằng được yêu cầu làm lại tờ tiếp nhận. Bé gái thứ hai bị ghi thành… ‘trẻ nam 1 giờ tuổi, suy hô hấp, tử vong lúc 20:15’ để hợp lý hóa trường hợp của sản phụ Huyền.”
Anh Thức đấm mạnh vào tường, bật máu tay.
“Sau đó, đứa bé — con gái của chị — được đưa về nhà sản phụ Huyền. Bà ấy không biết… bà ấy chỉ được nói rằng con trai mình đã ổn định, chỉ là bị ‘nhầm giới tính do sai số ban đầu’.”
Lệ như chết lặng. “Vậy… con tôi… còn sống?”
Bà Vân gật nhẹ: “Đúng. Và đứa bé ấy… lớn lên suốt 25 năm qua ở một gia đình khá giả. Tôi biết mình có lỗi. Lỗi rất lớn. Nhưng tôi chỉ là người bị ép ký vào một biên bản giả. Tôi không dám lên tiếng… cho đến bây giờ.”
“Còn ai biết chuyện?” — Thức gằn giọng.
“Người biết nhiều nhất…” — bà Vân nhìn họ, nuốt nước bọt — “chính là Hằng, điều dưỡng ca đêm hôm đó. Nhưng cô ấy đã rời bệnh viện ngay sau vụ việc. Không ai tìm được.”
Nhịp tim bà Vân chậm dần.
“Các anh chị… phải tìm Hằng… tìm cô ấy… Hằng giữ bức ảnh duy nhất… của bé hôm đó.”
Tiếng máy báo vang lên liên tục. Bà Vân không nói thêm được gì nữa.
Lệ òa khóc.
Sự thật 25 năm bị chôn vùi… cuối cùng đã hé lộ.
Tin về lời thú tội của bà Vân lan nhanh trong gia đình. Con gái lớn — Mai — sửng sốt khi nghe chuyện. Cô luôn có cảm giác mình “thiếu một nửa”, nhưng chưa bao giờ nghĩ điều ấy lại có thật theo nghĩa đen đến vậy.
Lệ quyết định: phải tìm Hằng, người duy nhất còn giữ bằng chứng.
Hành trình bắt đầu bằng việc lục lại danh sách nhân sự bệnh viện năm 2000. Hồ sơ cũ ghi: Nguyễn Thị Hằng — 22 tuổi — điều dưỡng tập sự — nghỉ việc tháng 10/2000. Địa chỉ liên hệ: phường Tân Hòa, quận Nam Lâm.
Họ lập tức đến đó, nhưng khu nhà đã bị giải tỏa từ năm 2015. Hàng xóm cũ chỉ nhớ mang máng về một cô gái “hay khóc, ít nói, dọn đi rất vội”.
Trong số giấy tờ cũ, Lệ tìm được một thư cảm ơn Hằng gửi khoa Sản năm 1999, nơi cuối thư cô ghi “quê: Nghĩa Phú, Đông Hải”. Thức thuê xe đi ngay trong đêm.
Ngôi làng ven biển lộng gió, yên bình đến mức khó tin rằng nó có thể liên quan đến một vụ tráo trẻ từng gây rúng động. Hỏi khắp nơi, cuối cùng họ gặp một bà cụ nhận ra cái tên Hằng.
“À… con Hằng. Nó về quê mấy năm, làm ở trạm y tế xã. Nhưng sau đó… hình như xảy ra chuyện gì đó nên nó bỏ đi.”
“Chuyện gì ạ?” — Mai hỏi.
Bà cụ thở dài:
“Nó bị người ta tố cáo nhận tiền để sửa hồ sơ tiêm chủng cho một đứa trẻ. Dù sau đó điều tra nói không đủ bằng chứng, nhưng nó bị đồn dữ lắm. Nó khóc, nói mình bị vu oan. Rồi một hôm, nó bỏ đi mà không từ biệt ai.”
“Đi đâu ạ?”
Bà cụ lắc đầu.
Lệ rơi vào tuyệt vọng. Nhưng Mai — vốn sắc sảo — chú ý đến một chi tiết: “Nếu Hằng từng làm ở trạm y tế xã, chắc chắn phải có hồ sơ lưu.”
Họ đến trạm, liên hệ với trưởng trạm mới. Rất may, sổ nhân sự vẫn còn. Hằng nghỉ việc năm 2007. Trong hồ sơ có một số điện thoại cũ — tất nhiên không liên lạc được. Nhưng có thêm một thông tin quan trọng: Đơn xin nghỉ việc của Hằng kèm theo thư xin chuyển vào một trung tâm y tế tư nhân tên Thiên Ánh.
Trung tâm Thiên Ánh nay đã đóng cửa, nhưng họ tìm được người từng quản lý, ông Minh. Khi nghe tên Hằng, ông nhíu mày:
“Hằng à? Có. Tôi nhớ cô gái ấy. Làm tốt, chăm chỉ. Nhưng cô ấy rời đi rất nhanh. Một đêm, cô ấy khóc, xin nghỉ. Nói rằng ‘quá khứ đuổi kịp rồi’.”
“Cô ấy đi đâu ạ?” — Lệ hỏi như muốn bấu víu vào tia hy vọng cuối cùng.
Ông Minh suy nghĩ:
“Hình như cô ấy nói muốn vào Sài Gòn. Nói rằng chỉ nơi đông người mới dễ trốn.”
Tim Lệ như thắt lại. Hai mươi lăm năm tìm con, giờ phải tiếp tục tìm người phụ nữ mang theo chìa khóa cuối cùng của sự thật.
Trước khi rời đi, ông Minh gọi họ lại:
“À, tôi nhớ có lần Hằng để quên một cuốn sổ ở chỗ tôi. Tôi giữ lại vì nghĩ có thể cô ấy quay lại. Nhưng cô ấy không bao giờ quay.”
Ông đưa cho họ cuốn sổ nhỏ màu nâu, viền đã sờn. Trong đó toàn ghi chép công việc, rất bình thường… cho đến trang cuối.
Một dòng chữ run rẩy:
“Ngày 18/9/2000 — Tôi đã làm điều sai trái. Tôi sợ. Nhưng chỉ mình tôi biết… và một người nữa.”
Bên dưới là một ký hiệu kỳ lạ: “P307 — M.P.”
Mai lập tức đoán ra: “P307 — phòng 307? M.P — Minh Phương?”
Trang ký hiệu ấy được viết lại đến ba lần, như thể Hằng đang cố ghi nhớ điều gì rất quan trọng.
Một manh mối lớn đã xuất hiện.
Nhưng nó cũng mở ra một câu hỏi đáng sợ hơn:
Ai là người “còn lại” biết bí mật ấy?
Manh mối “P307 — M.P.” khiến cả nhà quay trở lại bệnh viện Minh Phương, nơi mọi chuyện bắt đầu. P307 vốn là phòng hành chính cũ, nơi xử lý hồ sơ bệnh án trước khi chuyển vào kho lưu trữ. Trong năm 2000, đây là nơi tập hợp mọi giấy tờ liên quan đến bệnh nhân nhập viện trong ngày.
Họ tìm gặp bác sĩ Dũng — người hiện là trưởng phòng hành chính. Ông xem qua ký hiệu, mặt chợt biến sắc.
“Phòng 307 thời điểm đó… có hai người phụ trách. Một người là chị Vân. Người còn lại…”
Ông ngập ngừng.
“Là ai?” — Mai hỏi.
“Là… ông Lữ.”
Tên ấy như một nhát dao cắm lại vào ký ức. Chính ông Đào Quang Lữ — giám đốc bệnh viện năm 2000 — người mà bà Vân cáo buộc đã ra lệnh tráo trẻ.
Lệ tái mặt: “Ý bác sĩ là… ông ta trực tiếp vào phòng 307?”
“Không chỉ vậy.” — bác sĩ Dũng nói — “Nếu ký hiệu này do Hằng viết… thì nghĩa là cô ấy từng gặp ông ta ở đó. Và rất có thể… ông ta là người còn lại biết toàn bộ sự thật.”
Mai siết chặt nắm tay.
“Ông ta còn sống không?”
Bác sĩ thở dài: “Vẫn sống. Nhưng đã nghỉ hưu, chuyển về sống trong một trang trại ở ngoại ô. Ít khi tiếp xúc người ngoài.”
Nghe vậy, Thức quyết định: phải gặp ông Lữ.
